Đề thi giữa kì 1 Toán 10 năm 2022-2023

Đề thi giữa kì 1 Toán 10 có đáp án năm 2022-2023. Đề kiểm tra giữa kỳ 1 môn Toán lớp 10 có đáp ná mới nhất

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 - NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TOÁN, Lớp 10
 Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề

Câu 1: Trong các câu dưới đây, câu nào là mệnh đề?
A. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
B. Hôm nay là thứ mấy?
C. Mệt quá !
D. Mấy giờ rồi?
Câu 2: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng?
A. 5 là số nguyên tố.
B. 5 là số tự nhiên chẵn.
C. 5 là số nguyên âm.
D. 5 là số chia hết cho 3.
Câu 3: Cho tập hợp
A 1;3;5;7;9 . Số phần tử của tập hợp A là
A. 5.
B. 4.
C. 6.
D. 3.
Câu 4: Cho tập hợp
B x a x b  Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. B a b  
B. B a b  
C. B a b 
D. B a b  
Câu 5: Kết quả làm tròn của số  3,14159 đến hàng phần nghìn là
A. 3.142.
B. 3.140.
C. 3.150.
D. 3.141.
Câu 6: Tập xác định của hàm số
f x x 2

A. D  2; .
B.
D   2; . 

2
C.
D    ;2 .
D.
D    ;2 .
Câu 7: Cho mệnh đề “
2
x x x : 4 0 ”. Phủ định của mệnh đề này là
A.
2
x x x : 4 0 .
B.

2
x x x : 4 0 .
C.
2
x x x : 4 0 .
D.
2
x x x : 4 0 .
Câu 8: Điều kiện nào dưới đây là điều kiện cần và đủ để điểm O là trung điểm của
đoạn AB.
A. OA OB   0 .
B.
OA OB  .
C.
AO BO  .
D.
AO BO 
Câu 9: Hàm số nào dưới đây có đồ thị là đường thẳng như trong hình bên?
A. y x  1.
B.
y x  1.
C.
y x   1.
D.
y x   1.
Câu 10: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng?
A. Đồ thị hàm số chẵn nhận trục tung làm trục đối xứng.
B. Đồ thị hàm số chẵn nhận trục hoành làm trục đối xứng.
C. Đồ thị hàm số chẵn nhận nhận đường thẳng y x  làm trục đối xứng.
D. Đồ thị hàm số chẵn nhận đường thẳngy x làm trục đối xứng.
Câu 11: Trong mặt phẳng Oxy, biết điểm M y 2; 0 thuộc đồ thị của hàm số y x   2 3.
Giá trị của 0 y bằng
A. 1.
B. 2.
C. 0.
D. 1.
3
Câu 12: Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất?
A. y = 4x - 1.
B. y = 5.
C. y =
3
x x 3 .
D.
 
2
y x x2 .
Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy, đồ thị của hàm số
2 y x x    2 3 có trục đối xứng là đường thẳng nào dưới đây?
A. x 1.
B.
x  1.
C.
x  2.
D.
x  2.
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, điểm nào dưới đây thuộc đ thị của hàm số
2y x x    2 3
?
A. M 2;3 .
B. P(3;2).
C. N 1;0 .
D.
Q(0;1).
Câu 15: Cho tam giác ABC vuông tại A có AB = 5, AC = 6. Khi đó
BC
A. 61 .
B. 62 .
C.
60 .
D.
63 .
Câu 16: Cho hai điểm phân biệt
AB,
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Vectơ
AB là độ dài đoạn thẳng
AB .
B. Vectơ
AB là đoạn thẳng
AB có hướng từ B đến A .
C. Vectơ
AB là đoạn thẳng
AB .
D. Vectơ
AB là đoạn thẳng
AB có hướng từ A đến B .
Câu 17: Cho các vectơ u v x y , , , như trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
4
A. Hai vectơ
u

v
ngược hướng.
B. Hai vectơ
x

y
cùng hướng.
C. Hai vectơ
u

v
cùng hướng.
D. Hai vectơ
x

y
ngược hướng.
Câu 18: Xét ba điểm
AB,

C
tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
AB BC BA   .
B.
AB BC CA   .
C.
AB BC CB   .
D. AB BC AC   .
Câu 19: Cho hình bình hành
ABCD
. Vectơ nào dưới đây là vectơ đối của
AB ?
A. CD.
B.
DC.
C.
AD.
D.
AC.
Câu 20: Với số
k  0
tùy ý và vectơ
a  0,
mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Vectơ
ka
cùng hướng với vectơ
a.
B. Vectơ
ka
ngược hướng với vectơ
a.
C. Vectơ
ka
là vectơ đối của vectơ
a.
D. Vectơ
ka
bằng vectơ
a.
Câu 21: Cho hai đường thẳng
1 2 d : y 2x 3;d : y 2x 3    
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
1 2 d // d .
B. d
1
vuông góc d2
.
C. d
1
cắt d2
.
D. d
1
trùng d2
Câu 22: Cho parabol
   
2 P y ax bx c a : , 0    
có đồ thị như hình bên dưới . Khi đó
2 2 a b c  
có giá trị là
5
A. 6 .
B. 9 .
C. 9 .
D.
6 .
Câu 23: Tìm tập xác định của hàm số
2
y x x    4 4 1 .
A. .
B.
1
;
2
 


 
.
C.
1
;
2
    
 
.
D.
 .
Câu 24: Cho hai tập hợp
A B   1;2;3;4;5 , 1;3;5;7 .   
Số phần tử của tập hợp
A B\

A. 2.
B.
3.
C.
1.
D.
6.
Câu 25: Cho hai tập hợp
A B     2;3 , 1;5 .   
Khi đó
A B 
là tập hợp nào dưới đây?
A. 1;3 .
B. 2;3 .
C.
1;3
D.
2;5 .
Câu 26: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
2
y x  1.
B. y x  2 . x
y
3
-4
-1 O 2
1
6
C.
3
y x 
.
D.
2
y x x   .
Câu 27: Hàm số
 
2
f x x 
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 0; . 
B.
  4; .
C.
;0 .
D.
 ; 1 .
Câu 28: Trong mặt phẳng
Oxy,
đồ thị nào dưới đây là đồ thị của hàm số
y x 
?
A. B. C. D.
Câu 29: Trong mặt phẳng
Oxy,
đường thẳng
y  4
cắt trục tung tại điểm nào sau đây?
A. N 0;4 .
B. P4;4 .
C. M 4;0 .
D.
Q0;1 .
Câu 30: Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.   1; .
B.   2; .
C.  ; 1 .
D. ;2 .
7
Câu 31: Tìm các giá trị thực của tham số
m
để đường thẳng
 
2
y m x m     3 3 1
song song với đường thẳng
y x  5
?
A. m  2 .
B. m  2 .
C. m   2 .
D. m  2 .
Câu 32: Trong mặt phẳng
Oxy,
đỉnh của parabol
2
y x x    2 1
có tọa độ là
A. 1; 2 .  
B.
1;2 .
C.
2; 1 .  
D.
1;2 .
Câu 33: Cho tam giác
ABC.
Số các vectơ khác vectơ
0
có điểm đầu và điểm cuối là
các đỉnh của tam giác
ABC

A. 6.
B. 3.
C.
2.
D.
1.
Câu 34: Trong một khoảng thời gian nhất định, tại một địa phương, Đài khí tượng
thủy văn đã thống kê được như sau: số ngày mưa: 10 ngày; số ngày có gió: 8 ngày;
số ngày lạnh: 6 ngày; số ngày mưa và gió: 5 ngày; số ngày mưa và lạnh: 4 ngày; số
ngày lạnh và có gió: 3 ngày; số ngày mưa, lạnh và có gió: 1 ngày. Vậy có bao nhiêu
ngày thời tiết xấu (Tức là ngày có gió hoặc có mưa hoặc lạnh)?
A. 13.
B.
35.
C.
24 .
D. 23.
Câu 35: Cho hình chữ nhật
ABCD
tâm
O
. Gọi
M , N
lần lượt là trung điểm của
OA

CD
. Biết
MN a AB b AD   . .
. Tính
a b  .
A. a b  1.
B.
1
2
a b   .
8
C.
3
4
a b   .
D.
1
4
a b   .
Câu 36: Cho hai vectơ
a

b
như trong
hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
.
4
b a  
B.
3
.
4
b a 
C.
4
.
3
b a 
D.
4
.
3
b a  
Câu 37: Cho tam giác
ABC
vuông tại
A

BC  4.
Độ dài của
AB AC 
bằng
A. 4.
B. 2.
C.
8.
D.
1.
Câu 38: Cho hàm số
y m x m      2 2 
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để hàm
số đồng biến trên ?
A. 4 .
B. 2 .
C. 3 .
D.
5 .
Câu 39: Hình vẽ sau đây (phần không bị gạch) là biểu diễn của tập hợp nào?
A.     ; 2 5;   .
B.
   ;2 5;    .
C.
     ; 2 5;   .
D.
    ; 2 5;    .
5

2

9
Câu 40: Cho mệnh đề: “Có một học sinh trong lớp 10A không thích học môn Toán”.
Mệnh đề phủ định của mệnh đề này là:
A. “Mọi học sinh trong lớp 10A đều thích học môn Toán”.
B. “Mọi học sinh trong lớp 10A đều không thích học môn Toán”.
C. “Mọi học sinh trong lớp 10A đều thích học môn Văn”.
D. “Có một học sinh trong lớp 10A thích học môn Toán”.
Câu 41: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ 2018
là số tự nhiên chẵn” là
A. 2018
không là số tự nhiên chẵn.
B. 2018
là số chẵn.
C. 2018
là số nguyên tố.
D.
2018
là số chính phương.
Câu 42: Cho
A x x     | 3
,
B  0;1;2;3
. Tập
A B 
bằng
A. 0;1;2;3 .
B. 1;2;3 .
C.    3; 2; 1;0;1;2;3.
D. 0;1;2.
Câu 43: Hệ số góc của đường thẳng
y x   2020 2021
bằng
A. 2020 .
B.
2021
2020
 .
C. 2021.
D.
2020
2021
 .
Câu 44: Tập xác định của hàm số
2
2
4
x
y
x x




A. \ 0;4   .
B. \ 0;2;4  .
C. \ 0;4  .
D. \ 0;4   .
Câu 45: Cho hàm số bậc hai
2
y ax bx c    a  0
có đồ thị
P
, đỉnh của
P
được
xác định bởi công thức nào?
10
A. ;
2 4
  
     
b
I
a a
.
B.
;
4
  
     
b
I
a a
.
C.
;
4
  
   
b
I
a a
.
D.
;
2 2
  
     
b
I
a a
.
Câu 46: Cho hàm số
2
y ax bx c   
có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau
đây đúng?
`
A. a b c    0, 0, 0 .
B.
a b c    0, 0, 0 .
C.
a b c    0, 0, 0.
D.
a b c    0, 0, 0 .
Câu 47: Khẳng định nào về hàm số
y x   3 5
là sai:
A. Hàm số đồng biến trên .
B. Đồ thị cắt
Ox
tại
5
;0
3
    
 
.
C. Đồ thị cắt
Oy
tại
0;5.
D. Hàm số nghịch biến trên .
Câu 48: Cho hàm số
y f x   
có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Tìm số giao điểm của
đồ thị hàm số
y f x   
và đường thẳng
y  2
?
x
y
O
11
A. 3.
B. 4.
C. 2.
D. 1.
Câu 49: Cho
x , y
là hai số thực thỏa mãn
x y   2
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức
   
4 4 2 2 2 2 P x y x y x y       3 2 1.
A. 6.
B.
4
9
.
C.
5
9
.
D. 2.
Câu 50: Một chiếc cổng hình Parabol bao gồm một cửa chính hình chữ nhật ở giữa
và hai cánh cửa phụ hai bên như hình vẽ. Biết chiều cao cổng Parabol là
4m
còn
kích thước cửa ở giữa là
3m x 4m
. Hãy tính khoảng cách giữa hai điểm
A

B
(xem
hình minh họa bên dưới )
A.
5m .
B.
8,5m .
C.
7,5m.
D. 8m .
 …………………………… Hết ……………………………………
A C D B
F E
G

Xem nhiều